MU tiếp Wolves với mục tiêu leo lên ngôi nhì bảng để khép lại năm 2020. Tuy nhiên, “Bầy sói” không phải đội bóng dễ bị đánh bại.
Nội dung chính
Tóm tắt diễn biến trận đấu MU vs Wolves
MU có cơ hội để tạm thời leo lên vị trí nhì bảng, với điều kiện là phải thắng được Wolves. Để hiện thực hóa mục tiêu này, HLV Ole Gunnar Solskjaer quyết định xoay tua đội hình, tạo điều kiện để Pogba và Cavani đá chính.

Về phần mình, Wolves chấp nhận chơi với đội hình thấp, phòng ngự phản công sở trường. Điều này đã tạo ra rất nhiều khó khăn cho “Quỷ đỏ”. Thống kê sau hiệp đầu tiên cho thấy, MU chỉ có đúng 1 pha dứt điểm trúng đích đến từ Bruno Fernandes, trong khi khung thành De Gea ngược lại nhận rất nhiều áp lực từ đối thủ.
Chỉ trong hiệp 1, Wolves đã có tới 4 lần dứt điểm trúng đích, cùng với đó là cú đánh đầu đưa bóng đi trúng xà ngang khung thành De Gea của Romain Saiss ở phút 23. Vì thế, tỷ số 0-0 có thể xem là thành công với “Quỷ đỏ”, dù họ chơi với mục tiêu chiến thắng.
Sau giờ nghỉ, thế trận không hề thay đổi. MU cố gắng cầm bóng và tạo ra các đường tấn công về phía khung thành Wolves. Tuy nhiên, trong hầu hết thời gian của trận đấu, các học trò của HLV Solskjaer tỏ ra bế tắc, cho dù đã có những sự thay đổi cả về nhân sự lẫn chiến thuật.
Khi trận đấu trôi về những phút bù giờ thì bất ngờ xảy ra. Phút 90+3, Marcus Rashford nhận bóng từ Bruno Fernandes, đi bóng và dứt điểm không thực sự nguy hiểm. Tuy nhiên, bóng lại đập người Romain Saiss đổi hướng, khiến thủ môn Patricio bị đánh bại.

Chung cuộc, MU nghẹt thở đánh bại Wolves 1-0. Kết quả này đưa “Quỷ đỏ” tạm leo lên ngôi nhì bảng với 30 điểm, chỉ còn kém đội đầu bảng Liverpool 2 điểm khi hai đội có cùng số trận.
Kết quả chung cuộc MU vs Wolves: 1-0 (H1: 0-0)
Ghi bàn: Rashford 90+3′
Nguồn 24h.com.vn
Đội hình ra sân
Thông số chi tiết
![]() | Số liệu thống kê về đội tuyển | ![]() |
---|---|---|
11 | Số lần sút | 9 |
3 | Số lần sút trúng đích | 5 |
59% | Kiểm soát bóng | 41% |
611 | Lượt chuyền bóng | 439 |
87% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 81% |
11 | Số lần phạm lỗi | 7 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Số lần việt vị | 2 |
2 | Số quả phạt góc | 2 |